Có 2 kết quả:
悠扬 yōu yáng ㄧㄡ ㄧㄤˊ • 悠揚 yōu yáng ㄧㄡ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) melodious
(2) mellifluous
(2) mellifluous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) melodious
(2) mellifluous
(2) mellifluous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0